Có 1 kết quả:
多少 duō shao ㄉㄨㄛ
duō shao ㄉㄨㄛ [duō shǎo ㄉㄨㄛ ㄕㄠˇ, duō shào ㄉㄨㄛ ㄕㄠˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) how much
(2) how many
(3) which (number)
(4) as much as
(2) how many
(3) which (number)
(4) as much as
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0